Hãng xe máy danh tiếng Honda đã thông báo rằng mẫu xe Honda CRF300L và CRF300L Rally năm 2021 đã được giới thiệu tại Việt Nam. Không chỉ cung cấp thêm sức mạnh mà còn giảm trọng lượng và nâng cấp nhiều tính năng về khung gầm.
Mẫu xe CRF250L ra mắt vào năm 2012 với mục tiêu mang đến một chiếc xe có thể lưu thông trên đường và không phải là một chiếc xe cạnh tranh quá mạnh. Nó trở thành một sự bất ngờ khi mọi người thích thú với tính chất thoải mái dễ chịu của nó và nhận ra tiềm năng thực sự. Nhanh chóng, nó thu hút sự chú ý với khả năng di chuyển xa và khả năng phiêu lưu nhỏ gọn vòng quanh thế giới, và đây cũng là lí do mà Vietnam Motorbike Tours làm bài này cho mọi người. Honda CRF300L và CRF300L Rally đã phải trải qua rất nhiều thay đổi và cải tiến để có thể phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Hãy cùng đi tìm hiểu ngay nào!
Hãy cùng tìm hiểu sơ qua về dòng xe mới Honda CRF300L và CRF300L Rally.
Đánh giá Honda CRF300L và CRF300L Rally
Nâng cấp động cơ:
- Để tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5, Honda đã nâng cấp xe CRF300L.
- Động cơ xi-lanh đơn DOHC được nâng cấp với dung tích tăng từ 36,4cc lên 286cc bằng cách tăng đường kính piston từ 55mm lên 63mm, lỗ vẫn giữ nguyên ở 76mm.
- Những thay đổi này đã mang lại sự tăng đáng kể về công suất, lên 27,3 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn lên 19 lb-ft tại 6.500 vòng/phút.
- Cải thiện đáng kể cả đường cong mô-men xoắn từ 2.000 vòng/phút trở lên.
- Tỷ lệ nén vẫn ở mức 10.7:1, và cam và thời gian phun nhiên liệu đã được điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ nhiên liệu.
Nâng cấp hộp số và ly hợp:
- Hộp số 6 cấp được cải tiến để có tỷ số ngắn hơn ở các bánh số 1-5, giúp tăng khả năng tăng tốc.
- Bánh số 6 được kéo dài để sử dụng như một bánh số overdrive trên đường cao tốc.
- Cả hai mẫu CRF300L 2021 được trang bị hệ thống ly hợp hỗ trợ và trượt, loại bỏ hiện tượng bánh sau bị trượt khi giảm số.
Dung tích bình xăng và di chuyển xa:
- Dung tích bình xăng trên mẫu CRF300L giảm còn 2,1 gallon.
- Mẫu CRF300L Rally có bình xăng lớn hơn với dung tích 3,4 gallon để di chuyển xa hơn.
Trọng lượng và khung gầm:
- Cả hai mẫu đều nhẹ hơn 4kg so với phiên bản tiền nhiệm.
- CRF300L có trọng lượng 142kg, CRF300 Rally có trọng lượng 153kg (điều kiện ướt).
- Khung gầm mới có thiết kế tối ưu về độ dày ống khung thép và cánh sau bằng nhôm đúc.
- Tính linh hoạt bên hông và phản hồi tốt hơn được đạt được qua việc thiết kế lại khung gầm.
- Cấu trúc khung vẫn giữ nguyên thiết kế với hai thanh chéo chính và một ống đứng chia thành khung đôi dưới động cơ.
Đánh giá Honda CRF300L và CRF300L Rally tại Việt Nam
Thay đổi trong khung gầm:
- Khung gầm của Honda vốn rất vững chắc.
- Tuy nhiên, các chuyên gia thiết kế của Honda đã làm nhỏ hơn ống đứng ở phía trước của khung (30mm) và làm mỏng đi đường kính của ống đáy khung (3mm), cùng với việc thu nhỏ chiều rộng của ống ngang trên (20mm).
- Không chỉ thế, khung gầm cũng đã được điều chỉnh để trở nên linh hoạt hơn về phía bên hông, với mức tăng thêm 25% về tính linh hoạt này.
- Đồng thời, họ đã thay bằng cánh sau bằng nhôm đúc mới, giúp giảm trọng lượng của khung gầm và cả sự cứng của nó.
- Những cải tiến này dự kiến sẽ tạo ra khả năng bám đường tốt hơn và cảm giác tốt hơn khi di chuyển trên địa hình off-road.
Thiết kế tiện nghi:
- Mục tiêu trong thiết kế là đảm bảo sự thoải mái.
- Góc nghiêng của tay lái đã được điều chỉnh để tạo ra cảm giác dễ dàng hơn khi lái xe.
- Bàn đạp của xe đã được đặt lại ở phía sau và thấp hơn so với phiên bản trước.
- Mẫu xe CRF300L cũng cho phép người lái di chuyển dễ dàng hơn trên yên có chiều cao 34,7 inch, nhờ vào thiết kế hồi dáng yên mỏng hơn.
- Trong khi đó, yên xe mẫu Rally có chiều cao lên đến 35,2 inch do có thêm lớp đệm, để phục vụ cho các hành trình dài hơn.
- Cả hai mẫu đều được trang bị bảng điều khiển LCD mới, giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin xe.
Tóm lại, những thay đổi trong khung gầm và thiết kế tiện nghi mang lại sự linh hoạt tốt hơn, khả năng bám đường cải thiện và sự thoải mái tối ưu cho người lái khi di chuyển trên địa hình off-road và xa hơn.
Cập nhật trong hình học của khung gầm:
- Chiều dài cơ sở của khung gầm đã được tăng thêm một nửa inch, lên 57,2 inch.
- Góc nghiêng của khung và độ lệch bánh cũng đã được điều chỉnh để hạn chế lại. Góc nghiêng bây giờ là 27,5 độ và độ lệch bánh là 4,3 inch.
- Đối với những người lái thích chạy trên địa hình off-road, khoảng cách từ mặt đất lên cao đã tăng thêm hơn một inch, lên 11,2 inch trên mẫu CRF300L và 10,9 inch trên mẫu Rally. Điều này được thực hiện bằng cách đặt động cơ cao hơn trên khung gầm.
- Bộ phuộc trước có kích thước 43mm của hãng Showa không thể điều chỉnh, và bộ giảm chấn Pro-Link ở phía sau có khả năng điều chỉnh tiền tải. Cả hai đều được thiết kế để có hành trình 10,2 inch ở cả hai đầu (tăng thêm 0,4 và 0,8 inch so với phiên bản trước).
- Cả hai mẫu xe đều sử dụng bánh xe có kích thước 21 inch ở phía trước và 18 inch ở phía sau.
Trang bị phanh và hệ thống ABS:
- Các mẫu CRF300L và Rally có sự khác biệt trong trang bị phanh.
- Mẫu dual-sport tiêu chuẩn sử dụng đĩa phanh trước đơn có kích thước 256mm và má phanh hai piston, cùng với đĩa phanh sau đơn có kích thước 220mm và má phanh nổi một piston.
- Mẫu CRF300 Rally sử dụng đĩa phanh trước lớn hơn có kích thước 296mm, cùng với má phanh hai piston tương tự.
- Cả hai mẫu đều được trang bị hệ thống ABS hai kênh để quản lý hệ thống phanh, giúp tăng cường an toàn khi phanh xe.
Sự tương đồng trong hình ảnh giữa CRF300L và CRF300L Rally rất rõ ràng khi chúng chia sẻ tất cả các thành phần quan trọng. Mẫu CRF300L lấy nhiều gợi ý về kiểu dáng từ CRF450RL, mang lại vẻ ngoại hình đậm chất motocross hơn. Khác với mẫu Rally, mẫu dual-sport tiêu chuẩn sử dụng đèn pha bóng truyền thống.
Đầy đủ những động cơ, trang thiết bị của chiếc CRF300L và CRF300L Rally:
|
CRF 300L 2021 |
CRF 300 RALLY 2021 |
CRF 250L 2020 |
|
Engine |
Dung tích động cơ |
286cc |
286cc |
249cc |
Loại động cơ |
Động cơ 4 kỳ DOHC 4 van, làm mát bằng nước |
Động cơ 4 kỳ DOHC 4 van, làm mát bằng nước |
|
|
Đường kính piston và hành trình piston |
76 x 63 mm |
76 x 63 mm |
76 x 55 mm |
|
Công suất cực đại |
20.1 kW/8500 vòng/phút |
20.1 kW/8500 vòng/phút |
18.2kW/8500rpm |
|
Mô-men xoắn cực đại |
26.6 Nm/6500 vòng/phút |
26.6 Nm/6500 vòng/phút |
22.6NM/6750rpm |
|
Tỷ lệ nén |
10.7:1 |
10.7:1 |
10.7:1 |
|
Động cơ khởi động |
Điện |
Điện |
Điện |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu PGM-FI với đường kính ống hút 38 mm |
Hệ thống phun nhiên liệu PGM-FI với cơ cấu ống hút 38 mm. |
|
|
Khí thải CO2 (g/km) |
73 g/km |
73 g/km |
70 g/km |
|
Dung tích dầu (Lít) |
1.8 Lít |
1.8 Lít |
1.8 L |
|
Wheels |
Bánh xe phía trước |
Nhôm có ốc vít |
Nhôm có ốc vít |
|
Bánh xe phía sau |
Nhôm có ốc vít |
Nhôm có ốc vít |
|
|
Phuộc trước |
Phuộc Telescopic Upsidedown 43mm |
Phuộc Telescopic Upsidedown 43mm |
Phuộc Telescopic Upsidedown 43mm |
|
Phuộc sau |
Hệ thống Prolink |
Hệ thống Prolink |
Hệ thống Prolink |
|
Phanh trước |
Đĩa 256 mm x 3.5mm với má phanh hai piston |
Đĩa 296 mm x 3.5mm với má phanh hai piston |
|
|
Phanh sau |
Đĩa 220 mm x 4.5mm với má phanh một piston |
Đĩa 220 mm x 4.5mm với má phanh một piston |
|
|
Kích thước lốp phía trước |
80/100-21M/C 51P |
80/100-21M/C 51P |
|
|
Kích thước lốp phía sau |
120/80-18M/C 62P |
120/80-18M/C 62P |
|
|
Dimensions & Weights |
Dung lượng pin (VAh) |
12V-7AH |
12V-7AH |
12V-7AH |
Góc cái |
27.5° |
27.5° |
27.5° |
|
Kích thước (D×R×C) (mm) |
2230 x 820 x 1200 mm |
2230 x 920 x 1415mm |
2195 x 815 x 1195 |
|
Loại khung |
Khung thép bán nửa |
Khung thép bán nửa |
Steel twin tube |
|
Dung tích bình xăng (Lít) |
7.8 Lít |
12.8 L |
7.8 L |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
32.3 km/L |
32.3 km/L |
33.3 km/L |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
285 mm |
275mm |
255mm |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
142 kg |
153kg |
146kg |
|
Chiều cao yên xe (mm) |
880 mm |
885mm |
875mm |
|
Khoảng cách giữa hai bánh xe (mm) |
109 mm |
109mm |
113mm |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
1455 mm |
1455mm |
1445mm |
|
Bán kính quay vòng |
2.3 m |
2.3m |
|
|
Transmission |
Ly hợp |
Ly hợp đa đĩa ướt, hỗ trợ giảm trượt |
Ly hợp đa đĩa ướt, hỗ trợ giảm trượt |
Ly hợp đa đĩa ướt, thủy lực. |
Hệ thống truyền động cuối cùng |
Xích #520 O-ring kín |
14T/40Tl #520 O-ring sealed chain |
14T/40Tl #520 O-ring sealed chain |
|
Loại hộp số |
6 cấp |
6 cấp |
6 cấp |
|
Instruments and Electrics |
Đèn pha |
Bóng đèn |
Bóng đèn |
Bóng đèn |
Dụng cụ đo lường |
LCD |
LCD |
Digital |
|
Đèn hậu |
Bóng đèn |
Bóng đèn |
Bóng đèn |
Subscribe to our channel: https://www.youtube.com/@MotorbikeTourVietnam